
| Map ID | Name |
|---|---|
| 1 | Trực Chính |
| 2 | Cổ Lễ |
| 3 | Phương Định |
| 4 | Trung Đông |
| 5 | Liêm Hải |
| 6 | Trực Tuấn |
| 7 | Trực Đạo |
| 8 | Việt Hùng |
| 9 | Trực Hùng |
| 10 | Cát Thành |
| 11 | Trực Thánh |
| 12 | Trực Khang |
| 13 | Trực Nội |
| 14 | Trực Thuận |
| 15 | Trực Mỹ |
| 16 | Trực Đại |
| 17 | Trực Cường |
| 18 | Trực Thái |
| 19 | Trực Phú |
| 20 | Trực Hưng |
| 21 | Trực Thắng |