
| Map ID | Name |
|---|---|
| 1 | Diễn Lâm |
| 2 | Diễn Đoài |
| 3 | Diễn Trường |
| 4 | Diễn Hoàng |
| 5 | Diễn Yên |
| 6 | Diễn Hùng |
| 7 | Diễn Mỹ |
| 8 | Diễn Phong |
| 9 | Diễn Hải |
| 10 | Diễn Hồng |
| 11 | Diễn Tháp |
| 12 | Diễn Vạn |
| 13 | Diễn Liên |
| 14 | Diễn Kỷ |
| 15 | Diễn Kim |
| 16 | Diễn Xuân |
| 17 | Diễn Bích |
| 18 | Diễn Đồng |
| 19 | Diễn Ngọc |
| 20 | Diễn Hạnh |
| 21 | Diễn Hoà |
| 22 | Diễn Nguyên |
| 23 | Diễn Quảng |
| 24 | Diễn Châu |
| 25 | Diễn Thịnh |
| 26 | Diễn Phúc |
| 27 | Diễn Bình |
| 28 | Diễn Minh |
| 29 | Diễn Cát |
| 30 | Diễn Tân |
| 31 | Diễn Thành |
| 32 | Diễn Thắng |
| 33 | Diễn Thái |
| 34 | Diễn Lộc |
| 35 | Diễn Lợi |
| 36 | Diễn Trung |
| 37 | Diễn An |
| 38 | Diễn Phú |